Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
kid
/kid/
Jump to user comments
danh từ
  • con dê non
  • da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
  • (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé
động từ
  • đẻ (dê)
danh từ
  • (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm
ngoại động từ
  • (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm
danh từ
  • chậu gỗ nhỏ
  • cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)
Related search result for "kid"
Comments and discussion on the word "kid"