Từ "jurassic" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về kỷ Jura", một trong ba kỷ trong kỷ địa chất mà các nhà khoa học thường nghiên cứu. Kỷ Jura diễn ra khoảng từ 201 đến 145 triệu năm trước, và nó nổi tiếng với sự xuất hiện và phát triển của các loài khủng long.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Jurassic period: "The Jurassic period is known for its diverse range of dinosaurs." (Kỷ Jura nổi tiếng với sự đa dạng của các loài khủng long.)
Jurassic fossils: "Scientists discovered Jurassic fossils in the mountains." (Các nhà khoa học đã phát hiện ra hóa thạch kỷ Jura trên các ngọn núi.)
Jurassic Park: "The movie 'Jurassic Park' features genetically engineered dinosaurs." (Bộ phim 'Công viên kỷ Jura' có các loài khủng long được tạo ra bằng công nghệ di truyền.)
Các biến thể của từ:
Jurassic (tính từ): Như đã đề cập, dùng để chỉ mọi thứ liên quan đến kỷ Jura.
Jurassic (danh từ): Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để ám chỉ kỷ Jura như một thời kỳ địa chất.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cretaceous: Kỷ Phấn Trắng, một kỷ tiếp theo sau kỷ Jura.
Triassic: Kỷ Tam Điệp, kỷ trước kỷ Jura.
Prehistoric: Tiền sử, thường dùng để chỉ thời kỳ trước khi có tài liệu viết.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "jurassic", bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ để nhấn mạnh sự cổ xưa hoặc lỗi thời, chẳng hạn như "Jurassic technology" để chỉ công nghệ đã lỗi thời.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài viết khoa học, bạn có thể thấy "jurassic" được sử dụng để mô tả các hiện tượng địa chất hoặc sinh học cụ thể: "The Jurassic era was marked by significant geological activity, leading to the formation of many mountain ranges."