Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
Lạc Long Quân
dân tâm
dân
nhân hòa
phụ lão
đông đặc
cậy cục
dân gian
dân lập
kẻ chợ
cắt cử
người đời
rái
giỗ
bản địa
hậu thuẩn
chảy
nội
Thời Đại Hùng Vương
Mường
tết
Tây Bắc
lại quả
dạy dỗ
thế gian
Chăm
phù thịnh
đơn từ
rẽ duyên
nông nghiệp
Hồ Chí Minh
thiên hạ
đại chúng
dân chúng
cổ nhân
bách tính
chơi trèo
dân sinh
dân tình
hùm beo
đấng
khẳn tính
bá tánh
dân biểu
dân trí
dân nguyện
dân đen
dân dã
nhân giả
sĩ thứ
quốc dân
nhân dân
phàm nhân
hội thẩm
con đỏ
sinh linh
ngu dân
hàng phố
dân vệ
quần áo
more...