Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hispanic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới tộc người nói tiếng Tây Ban Nha, hay văn hóa của họ
Noun
  • người mang quốc tịch Mỹ nhưng có ngôn ngữ mẹ đẻ là tiếng Tây Ban Nha
Comments and discussion on the word "hispanic"