Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hector
/'hektə/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp
  • kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ
  • kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ
động từ
  • bắt nạt, ăn hiếp
  • doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ
  • khoe khoang khoác lác ầm ĩ
Related search result for "hector"
Comments and discussion on the word "hector"