Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
Handel
Jump to user comments
Noun
  • âm nhạc của Handel
  • nhà soạn nhạc barốc người Anh (gốc Đức), nổi tiếng với diễn xướng Messiah (1685-1759)
Related search result for "Handel"
Comments and discussion on the word "Handel"