Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Hán in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
A-la-hán
Am Hán chùa Lương
An Khánh
đàm phán
đảo chánh
Bình Chánh
Bình Khánh
Bình Khánh Đông
Bình Khánh Tây
Bằng Khánh
Cát Chánh
Cát Khánh
chán
chán ghét
chán nản
chán vạn
chánh
Chánh An
chánh án
Chánh Hội
Chánh Lộ
Chánh Mỹ
Chánh Nghĩa
Chánh Phú Hoà
chánh tiết
Châu Khánh
chữ hán
chiếu khán
dấu thánh giá
Dựng cờ nước Hán
Giang Hán
giạng háng
Hán
Hán
Hán Cao Tổ
Hán Giang
hán học
Hán học
Hán tự
Hán tộc
Hán và Tần
Hán văn
háng
hạn hán
hảo hán
Hoàng Thúc Kháng
khang kháng
khán
khán đài
khán giả
khán hộ
khán thủ
kháng
Kháng (dân tộc)
Kháng (tiếng)
Kháng Ái
Kháng Đón
kháng án
kháng độc tố
Kháng Bung
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
Kháng Dống
Kháng Hốc
kháng nghị
kháng nguyên
kháng nhiễm
Kháng Quảng Lâm
kháng sinh
kháng thể
Kháng Xúa
khánh
khánh chúc
Khánh Gia
khánh hạ
Khánh Kỵ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last