Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
Hoàng Hoa Thám
phòng nhì
pháp ngữ
nấy
Phan Văn Trị
Phan Đình Phùng
chủ trì
câm
đích thân
tay
ra người
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
Phan Bội Châu
mống
khổ chủ
bình phục
cảm xúc
hoa xoè
khâm sứ
An Nam
đậu cô ve
pháp thuộc
phó sứ
sứ
Duy Tân
cần vương
giả cầy
tây
cách mạng
Tôn Thất Thuyết
pháp
kiều
bập bõm
hào mục
anh linh
ngôn ngữ
hiếu danh
chiêu hồn
phúng
phế nhân
sài lang
bịnh nhân
chủ hôn
chúng ta
chúng tôi
con bịnh
cao danh
anh tuấn
phàm phu
nanh nọc
mặc niệm
nương bóng
đầu đàn
gọi hồn
mọt sách
mỏ khoét
hiền nhân
more...