Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Emirate
Jump to user comments
Noun
  • trụ sở của tiểu vương xứ Ả rập
  • đất đai, tài sản của tiểu vương xứ Ả rập
Related search result for "Emirate"
Comments and discussion on the word "Emirate"