Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eastern orthodox
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của nhà thờ Eastern Orthodox
Noun
  • được bắt nguồn từ nhà thờ Byzantine (nhà thờ của Đế quốc La Mã phương Đông) và tuân thủ theo các nghi lễ của Byzantine
Related search result for "eastern orthodox"
Comments and discussion on the word "eastern orthodox"