Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
dowdy
/'daudi/
Jump to user comments
tính từ
tồi tàn
không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo)
danh từ
người đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác
người đàn bà ăn mặc không lịch sự, người đàn bà ăn mặc không nhã, người đàn bà ăn mặc không đúng mốt
Related words
Synonyms:
frumpy
frumpish
pandowdy
Dowding
Hugh Dowding
Baron Hugh Caswall Tremenheere Dowding
Dowdy
Related search result for
"dowdy"
Words pronounced/spelled similarly to
"dowdy"
:
dad
daddy
dado
daw
day
d-day
dead
deed
deity
dew
more...
Words contain
"dowdy"
:
dowdy
dowdyish
dowdyism
pandowdy
Comments and discussion on the word
"dowdy"