Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Donatus
Jump to user comments
Noun
  • (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp người La Mã, nổi tiếng với cuốn sách ngữ pháp được dùng trong thời Trung cổ (thế kỷ thứ 4)
Related words
Related search result for "Donatus"
Comments and discussion on the word "Donatus"