Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
donald arthur glaser
Jump to user comments
Noun
  • nhà vật lý học người Mỹ, người phát minh ra buồng bọt để nghiên cứu hạt nguyên tử, sinh năm 1962
Related words
Comments and discussion on the word "donald arthur glaser"