Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
denmark vesey
Jump to user comments
Noun
  • nô lệ tự do ở Mỹ và cũng là người khởi xướng cuộc nổi dậy chống lại chế độ nô lệ, (1767-1822)
Related words
Comments and discussion on the word "denmark vesey"