Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
delaware
Jump to user comments
Noun
  • ngôn ngữ Algonquian của người Delaware
  • một trongn hững thuộc địa của Anh hình thành nên nước Mỹ
  • người Algonquian
  • sông Delaware
Related words
Related search result for "delaware"
Comments and discussion on the word "delaware"