Characters remaining: 500/500
Translation

décliner

Academic
Friendly

Từ "décliner" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cụm từ liên quan.

1. Định nghĩa cách sử dụng chính

a. Nội động từ (suy tàn, tàn): - Khi dùng như một nội động từ, "décliner" thường chỉ sự suy yếu hoặc giảm sút theo thời gian, chẳng hạn như sức lực hoặc ánh sáng. - Ví dụ: - "Les forces qui déclinent avec l'âge." (Sức lực suy yếu tuổi già.) - "Le jour qui décline." (Trời xế chiều.)

2. Biến thể các nghĩa khác
  • "Décliner" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý:
    • "Décliner la compétence d'un tribunal." (Không công nhận thẩm quyền của một tòa án.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "décliner" cũng có thể mang nghĩabiến cách (declension) của một danh từ hay đại từ.
  • Ví dụ:
    • "Dans cette langue, les noms se déclinent selon le cas." (Trong ngôn ngữ này, các danh từ được biến cách theo trường hợp.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "refuser" (từ chối), "rejetter" (bác bỏ).
  • Từ đồng nghĩa: "décliner" có thể đồng nghĩa với "refuser" trong ngữ cảnh từ chối một lời mời.
5. Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "décliner", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Décliner une offre." (Từ chối một đề nghị.) - "Décliner ses responsabilités." (Khước từ trách nhiệm của mình.)

6. Kết luận

Tóm lại, từ "décliner" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả sự suy yếu đến việc từ chối một đề nghị. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

nội động từ
  1. suy tàn, tàn
    • Forces qui déclinent avec l'âge
      sức lực suy yếu tuổi già
    • Jour qui décline
      trời xế chiều
  2. (thiên (văn học); vậthọc) lệch
ngoại động từ
  1. khước từ, không chịu, không nhận
    • Décliner une invitation
      khước từ lời mời
    • Décliner toute responsabilité
      không chịu mọi trách nhiệm
  2. (luật học, pháp lý) không công nhận, hồi tỵ
    • Décliner la compétence d'un tribunal
      không công nhận thẩm quyền của một tòa án
  3. (ngôn ngữ học) biến cách

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décliner"