Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cortef
Jump to user comments
Noun
  • tuyến hóc-môn của vỏ thợng thận, hoạt động rất tích cực trong sự trao đổi hyđat-cacbon và protein.
Related words
Related search result for "cortef"
  • Words pronounced/spelled similarly to "cortef"
    certify cortef
Comments and discussion on the word "cortef"