Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
correggio
Jump to user comments
Noun
  • họa sỹ nổi tiếng người Ý, được biết đến với cách phối màu và phối cảnh rất đặc trưng (1494-1534)
Related words
Comments and discussion on the word "correggio"