Jump to user comments
danh từ
- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper)
- thợ đóng hàng
- dry cooper
thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)
- wet cooper
thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)
- người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)
- người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)
- người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)
ngoại động từ
- chữa (thùng), đóng đáy (thùng)
- cho vào thùng
- to cooper up
sửa sang, vá víu (cái gì...)