Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
circus
/'sə:kəs/
Jump to user comments
danh từ
  • rạp xiếc
  • gánh xiếc
  • chỗ nhiều đường gặp nhau
  • tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào
  • trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)
  • (địa lý,địa chất) đai vòng
Related words
Related search result for "circus"
Comments and discussion on the word "circus"