Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
choeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
đội hợp xướng
bản hợp xướng
lũ, bọn
Le choeur des flatteurs
bọn nịnh hót
điện (ở nhà thờ công giáo)
(tôn giáo) bậc (thiên thần)
(từ cũ, nghĩa cũ) đội nhảy múa hát
Coeur
en choeur+ nhất tề, đồng thanh
enfant de choeur
lễ sinh
Related search result for
"choeur"
Words pronounced/spelled similarly to
"choeur"
:
cahier
carer
caser
casseur
causeur
chair
chair
char
chasseur
cheire
more...
Words contain
"choeur"
:
arrière-choeur
choeur
Words contain
"choeur"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
âu ca
đồng ca
hò lơ
lễ sinh
hậu điện
quản ca
hợp xướng
bắt giọng
nhất tề
cấu thành
Comments and discussion on the word
"choeur"