Characters remaining: 500/500
Translation

calamus

/'kæləməs/
Academic
Friendly

Từ "calamus" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. "Calamus" chỉ đến cây thạch xương bồ, đây một loại cây hình dáng giống như cây mây, thường mọcnhững vùng đất ẩm ướt.

Định nghĩa:

Calamus (danh từ): Cây thạch xương bồ, một loại cây thuộc họ cây cói, thường được dùng để làm các sản phẩm thủ công như đồ mây tre đan.

dụ sử dụng:
  1. In botanical studies, calamus is often referred to as a plant with medicinal properties.

    • Trong các nghiên cứu thực vật học, cây thạch xương bồ thường được nhắc đến như một loại cây tính chất chữa bệnh.
  2. The artisans used calamus to create intricate baskets and mats.

    • Các nghệ nhân đã sử dụng cây thạch xương bồ để tạo ra những chiếc rổ thảm tinh xảo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Calamus has been traditionally used in herbal medicine for its anti-inflammatory properties.
    • Cây thạch xương bồ đã được sử dụng truyền thống trong y học thảo dược tính chất chống viêm của .
Biến thể của từ:
  • Calamus (danh từ): Thường không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc kết hợp với các từ khác trong ngữ cảnh thực vật học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sedge: Cây cói, một loại thực vật giống như cây thạch xương bồ.
  • Rush: Một loại cây khác cũng thuộc họ như cây thạch xương bồ, thường mọcvùng đất ẩm.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "calamus". Tuy nhiên, trong văn hóa dân gian, các sản phẩm từ cây thạch xương bồ có thể được nói đến trong các câu chuyện hoặc truyền thuyết về người nghệ nhân.
Lưu ý:

Khi học từ "calamus", bạn nên ghi nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

danh từ
  1. (thực vật học) cây thạch xương bồ
  2. giống cây mây

Comments and discussion on the word "calamus"