Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cabbala
/kə'bɑ:lə/ Cách viết khác : (kabbalah) /kə'bɑ:lə/
Jump to user comments
danh từ
  • phép thần thông, pháp thuật (của người Do thái)
Related search result for "cabbala"
Comments and discussion on the word "cabbala"