Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
chisel
/'tʃizl/
Jump to user comments
danh từ
  • cái đục, cái chàng
  • (the chisel) nghệ thuật điêu khắc
  • (từ lóng) sự lừa đảo
ngoại động từ
  • đục; chạm trổ
  • (từ lóng) lừa đảo
Related words
Related search result for "chisel"
Comments and discussion on the word "chisel"