Characters remaining: 500/500
Translation

chill

/tʃil/
Academic
Friendly

Từ "chill" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ danh từ đến động từ tính từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "chill" cùng với các dụ cách sử dụng khác nhau.

1. Danh từ (Noun)
  • Sự ớn lạnh, sự rùng mình ( lạnh): "Chill" có thể được dùng để chỉ cảm giác lạnh hoặc sự lạnh lẽo.

    • dụ: "There was a chill in the air this morning." ( một sự lạnh lẽo trong không khí sáng nay.)
  • Bị cảm lạnh: "To catch a chill" có nghĩa bị cảm lạnh do thời tiết lạnh.

    • dụ: "I think I caught a chill after being out in the rain." (Tôi nghĩ tôi bị cảm lạnh sau khi ở ngoài mưa.)
  • Sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt: "Chill" cũng có thể ám chỉ đến trạng thái cảm xúc lạnh nhạt, không nhiệt tình.

    • dụ: "There was a chill in the atmosphere after the argument." ( một sự lạnh nhạt trong không khí sau cuộc cãi vã.)
2. Động từ (Verb)
  • Làm ớn lạnh: "To chill" có nghĩa làm cho cái đó trở nên lạnh hơn.

    • dụ: "Please chill the drinks before the party." (Làm lạnh đồ uống trước bữa tiệc.)
  • Làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình): "To chill someone out" có thể hiểu làm giảm bớt sự căng thẳng hay nhiệt tình của ai đó.

    • dụ: "He was too excited, so I tried to chill him out." (Anh ấy quá hào hứng, vậy tôi cố gắng làm anh ấy bình tĩnh lại.)
3. Tính từ (Adjective)
  • Lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh: "Chill" được dùng để mô tả thời tiết lạnh hoặc cảm giác lạnh.

    • dụ: "It was a chill evening by the lake." (Đó một buổi tối lạnh lẽo bên hồ.)
  • Cảm thấy lạnh, ớn lạnh: Có thể diễn tả cảm giác của con người khi tiếp xúc với cái lạnh.

    • dụ: "I feel a chill running down my spine." (Tôi cảm thấy một cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng.)
4. Các cách sử dụng nâng cao
  • Idioms Phrasal verbs:

5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Cool" có thể chỉ sự lạnh lẽo, nhưng thường được dùng để miêu tả cái đó dễ chịu hoặc thời tiết dễ chịu hơn lạnh.
  • Từ đồng nghĩa: "Frost" (sương giá), "coldness" (sự lạnh lẽo).
6. Kết luận

Từ "chill" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn.

danh từ
  1. sự ớn lạnh, sự rùng mình ( lạnh)
    • to catch a chill
      bị cảm lạnh
  2. sự lạnh lẽo, sự giá lạnh
    • to take the chill off
      làm tan giá, làm ấm lên
  3. sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt
  4. sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng)
    • to cast a chill over...
      làm nhụt..., giội gáo nước lạnh lên...
  5. (kỹ thuật) sự tôi
tính từ
  1. lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
  2. cảm thấy lạnh, ớn lạnh
  3. lạnh lùng, lạnh nhạt
  4. (kỹ thuật) đã tôi
ngoại động từ
  1. làm ớn lạnh
  2. làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng)
  3. làm chết cóng (cây)
  4. (thông tục) làm tan giá, làm ấm lên
  5. (kỹ thuật) tôi
nội động từ
  1. ớn lạnh; bị cảm lạnh

Comments and discussion on the word "chill"