Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
60
61
62
63
64
65
66
Next >
Last
nhị thức
nhịn nhục
nhớ chừng
nhớ tiếc
nhớn nhác
nhem nhuốc
nheo nhóc
Nhiêu Châu
nhiếc
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiếp chính
nhiều chuyện
nhiệm chức
nhiệt động học
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt lực
nhiễm độc
nhiễm sắc thể
nhiễu chuyện
nho học
nhu cầu
nhu nhược
Nhuận Đức
nhuận sắc
Nhuận Trạch
nhuốc
nhuốc nhơ
nhung nhúc
nhung phục
nhơ nhuốc
Nhơn Đức
Nhơn Châu
Nhơn Lộc
Nhơn Phúc
Nhơn Trạch
Như Cố
như chơi
nhường bước
nhược
nhược điểm
nhược bằng
nhược tiểu
nhưng nhức
ni cô
ni-cô-tin
niêm mạc
niên canh
niên lịch
Ninh ích
Ninh Cơ
Ninh Lộc
ninh ních
Ninh Phúc
Ninh Phước
non choẹt
non nước
nuông chiều
nuốt chửng
nuốt nước bọt
nuộc
nung đúc
nước
Nước an làm trí, nước loàn làm ngu
nước ót
nước đá
nước đái
nước đôi
nước đại
nước đời
nước độc
nước bí
nước bọt
nước cái
nước cất
nước cứng
nước chanh
nước chè hai
nước chảy hoa trôi
First
< Previous
60
61
62
63
64
65
66
Next >
Last