Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
Cộng Hiền
Cộng Hoà
Cộng Lạc
cộng sản
cộng tác
cột
cột cờ
cột huyền bảng
cột trụ
căm
căm căm
căm hờn
Căm Muộn
căm thù
căn
căn bản
căn cứ
Căn Co
căn cơ
căn cước
căn dặn
căn nguyên
căn tính
căn vặn
căng
căng thẳng
cõi
cõi đời
cõng
CH
Ch'om
cha
cha đỡ đầu
Cha Chiêu
cha ghẻ
cha mẹ
Cha-cú
chai
Cham Chu
chan chứa
chang chang
Chang Tây
chanh
chanh chua
chao
chay
chà
Chà Cang
chà là
Chà Là
Chà Nưa
Chà Tở
Chà Và
Chà Và Ku
chà xát
chài
chàm
Chàm
chàm đổ
Chàm Châu Đốc
chàng
chàng hảng
chàng hiu
Chàng Tiêu
chàng Tiêu
Chàng Vương
chào
chào mời
chày
Chày sương
chác
chán
chán ghét
chán nản
chán vạn
chánh
Chánh An
chánh án
Chánh Hội
Chánh Lộ
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last