Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
cương thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
bởi chữ tam cương (nghĩa vua tôi, cha con, vợ chồng) ngũ thường (nhân, nghĩa, lễ, trí, tín), đạo làm người theo quan niệm Nho giáo
Related search result for
"cương thường"
Words pronounced/spelled similarly to
"cương thường"
:
căng thẳng
công thương
Cương thường
cương thường
Words contain
"cương thường"
:
Cương thường
cương thường
Comments and discussion on the word
"cương thường"