Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
cương thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • bởi chữ tam cương (nghĩa vua tôi, cha con, vợ chồng) ngũ thường (nhân, nghĩa, lễ, trí, tín), đạo làm người theo quan niệm Nho giáo
Related search result for "cương thường"
Comments and discussion on the word "cương thường"