Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Burundi
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của nước Burundi hoặc người dân của nước này
Noun
  • một nước cộng hòa được bao quanh bởi đất liền ở Trung Đông Châu Phi, nằm trên bờ Đông Bắc của hồ Tanganyika
Related words
Related search result for "Burundi"
Comments and discussion on the word "Burundi"