Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
brobdingnagian
Jump to user comments
Adjective
  • to lớn, đồ sộ, khổng lồ; bao la, rộng lớn
  • thuộc, liên quan tới xứ sở tưởng tượng Brobdingnag (xứ sở của những người khổng lồ)
Related words
Comments and discussion on the word "brobdingnagian"