Từ "belligérant" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Tính từ (adjectif): "belligérant" dùng để chỉ các quốc gia hoặc các bên tham gia vào một cuộc chiến tranh. Khi nói về các nước tham chiến, ta thường dùng cụm "nations belligérantes" (các nước tham chiến).
Danh từ giống đực (nom masculin): "un belligérant" có nghĩa là một bên tham chiến hoặc một nước tham chiến.
Cách sử dụng:
Ví dụ: "Les nations belligérantes ont signé un traité de paix." (Các nước tham chiến đã ký một hiệp ước hòa bình.)
Trong câu này, "belligérantes" mô tả các quốc gia đang tham gia vào cuộc chiến.
Ví dụ: "Chaque belligérant a ses propres intérêts." (Mỗi bên tham chiến đều có những lợi ích riêng.)
Ở đây, "belligérant" được sử dụng như một danh từ chỉ một bên trong cuộc chiến.
Biến thể của từ:
Belligérant (tính từ): sử dụng để mô tả tình trạng của một quốc gia hoặc một bên trong một cuộc xung đột.
Belligérante (danh từ giống cái): dùng để chỉ một bên tham chiến, nhưng trong ngữ cảnh hiếm hơn, vì thường các bên tham chiến được xem là nam giới trong văn cảnh lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Pacifique: hòa bình, không tham chiến.
Conflit: xung đột, cuộc chiến tranh.
Cụm từ (idioms) và động từ phrasal:
Être en guerre: tham chiến, đang trong tình trạng chiến tranh.
Déclarer la guerre: tuyên bố chiến tranh.
Chú ý:
"Belligérant" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, chính trị hoặc quân sự. Nó không phải là một từ mà bạn sẽ dùng trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong các bài viết về chiến tranh, lịch sử hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị.
Khi sử dụng từ này, hãy lưu ý tới ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang mô tả đúng về các bên tham chiến.