Characters remaining: 500/500
Translation

non-belligérant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "non-belligérant" có nghĩa là "không tham chiến" hay "không tham gia vào các hành động bạo lực, chiến tranh". Đâymột tính từ dùng để chỉ những quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân không tham gia vào xung đột vũ trang hoặc chiến tranh.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "non-belligérant" được tạo thành từ hai phần:
    • "non": nghĩa là "không".
    • "belligérant": nghĩa là "tham chiến" (từ này xuất phát từ tiếng Latin "belligerare", có nghĩa là "chiến tranh").
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quốc tế:

    • "La Suisse est un pays non-belligérant." (Thụy một quốc gia không tham chiến.)
  2. Trong các cuộc thảo luận chính trị:

    • "Les nations non-belligérantes jouent souvent un rôle de médiateur." (Các quốc gia không tham chiến thường đóng vai trò trung gian.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản pháphoặc chính trị:
    • "Les accords de paix doivent être respectés par toutes les parties, y compris les états non-belligérants." (Các thỏa thuận hòa bình phải được tôn trọng bởi tất cả các bên, bao gồm cả các quốc gia không tham chiến.)
Các từ gần giống:
  • Belligérant: Nghĩa là "tham chiến", được dùng để chỉ những quốc gia hoặc nhóm tham gia vào xung đột vũ trang.
  • Neutre: Cũng có nghĩa là "trung lập", nhưng từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong ngữ cảnh chiến tranh.
Từ đồng nghĩa:
  • Impartiel: Nghĩa là "không thiên vị", thường được dùng trong ngữ cảnh không tham gia vào một bên nào trong xung đột.
Idioms, Phrased verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "non-belligérant", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - Rester neutre: Nghĩa là "giữ trung lập", có thể sử dụng trong các cuộc tranh luận hoặc khi quyết định không tham gia vào một vấn đề nào đó.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "non-belligérant", hãy lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác như "neutre" hoặc "impartiel", mặc dù chúng có thể những điểm tương đồng, nhưng ý nghĩa của chúng không hoàn toàn giống nhau.
tính từ
  1. không tham chiến

Antonyms

Comments and discussion on the word "non-belligérant"