Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Ayun Pa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (huyện) Huyện miền núi ở phía nam tỉnh Gia Lai. Diện tích 1571 km2. Số dân 93703 (1993), gồm các dân tộc: Giarai, êđê, Bana, Kinh v.v. Nằm ở đồng bằng bồi tích của sông Ba và sông A Yun. Địa hình bằng phẳng, độ cao trung bình 150-200 m. Suối chính chảy qua: êa Thun, Re Beia (Beir), Ea Khe, Ia Son. Núi ở đông bắc và tây nam: Chư Tơryan (1331 m), Chư Rbung (719 m), Chư Po (731 m), Chư Pơ Ron (724 m)
  • (thị trấn) h. Ayun Pa, t. Gia Lai
Related search result for "Ayun Pa"
Comments and discussion on the word "Ayun Pa"