French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- khác
- Un autre livre
quyển sách khác
- autre part+ xem part
- autres temps, autres moeurs
thời nào kỷ cương ấy
- une autre fois
một lần khác (về sau)
- un autre jour
một ngày khác (về sau)
danh từ
- người khác; vật khác
- Moi et les autres
tôi và những người khác
- à d'autres
(thân mật) đi mà kể cho người khác nghe, tôi thì không tin đâu
- comme dit l'autre
xem dire
- de part et d'autre
xem part
- de temps à autre
xem temps
- en avoir vu bien d'autres
đã từng thấy nhiều chuyện lạ hơn kia
- en voici bien d'une autre
(thân mật) cái này mới thực bất ngờ chứ
- il n'en fait pas d'autres
nó chỉ chuyên làm hỏng thôi
- l'un l'autre; les uns les autres
(lẫn) nhau
- l'un dans l'autre; l'un portant l'autre
bù lẫn nhau
- l'un vaut l'autre
cùng một giuộc
- rien d'autre
không gì khác nữa
danh từ giống đực