Characters remaining: 500/500
Translation

alloy

/'ælɔi/
Academic
Friendly

Từ "alloy"

Định nghĩa:Từ "alloy" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa hợp kim, thường được sử dụng để chỉ một chất liệu được tạo ra từ việc trộn lẫn hai hoặc nhiều kim loại với nhau, nhằm tạo ra những tính chất mới tốt hơn cho vật liệu. Ngoài ra, "alloy" cũng có thể chỉ sự pha trộn, sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Alloyed" (quá khứ phân từ của "alloy"): "The metal was alloyed with copper." (Kim loại đã được hợp kim với đồng.) - "Alloying" (dạng gerund): "Alloying metals can enhance their properties." (Pha trộn kim loại có thể nâng cao các tính chất của chúng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Hợp kim: (alloy) một chất liệu được tạo ra từ sự kết hợp, nhưng không phải tất cả các chất trộn đều được gọi là hợp kim. - Compound: (hợp chất) thường chỉ sự kết hợp hóa học giữa các yếu tố khác nhau. - Blend: (pha trộn) có thể dùng cho nhiều loại chất liệu, không chỉ kim loại.

danh từ
  1. hợp kim
  2. tuổi (kim loại quý như vàng bạc)
  3. chất hỗn hợp; sự pha trộn
    • happiness without alloy
      niềm hạnh phúc hoàn toàn không làm vằn gợn
ngoại động từ
  1. nấu thành hợp kim
  2. trộn vào, pha trộn
  3. làm xấu đi, làm giảm giá trị đi

Comments and discussion on the word "alloy"