Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réplique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp
    • Argument sans réplique
      lý lẽ không bẻ lại được
    • avoir la réplique prompte
      đối đáp lại nhanh
  • (sân khấu) vĩ bạch
  • (âm nhạc) câu ứng
  • (nghệ thuật) bản sao, bản phiên
  • (nghĩa bóng) vật giống hệt; người giống hệt
    • Il est une rélique de son frère
      nó giống hệt anh nó
Related search result for "réplique"
Comments and discussion on the word "réplique"