Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
prudent
Jump to user comments
tính từ
  • thận trọng
    • Réponse prudente
      câu trả lời thận trọng
danh từ giống đực
  • người thận trọng
Related search result for "prudent"
Comments and discussion on the word "prudent"