Characters remaining: 500/500
Translation

jurisprudentiel

Academic
Friendly

Từ "jurisprudentiel" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến "jurisprudence", tức là "tiền lệ pháp" hoặc "hệ thống pháp luật". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến việc áp dụng hiểu biết về pháp luật, đặc biệttrong bối cảnh quyết định của tòa án trước đó ảnh hưởng đến các vụ án sau này.

Định nghĩa
  • Jurisprudentiel (tính từ): Liên quan đến hoặc căn cứ từ tiền lệ pháp. được dùng để chỉ những nguyên tắc hoặc quy tắc phápđược rút ra từ các quyết định tòa án trước đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Cette décision est jurisprudentielle." (Quyết định này tính tiền lệ pháp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les avocats doivent se référer à la jurisprudence jurisprudentielle pour défendre leurs clients efficacement." (Các luật sư phải tham khảo các tiền lệ pháp để bào chữa cho khách hàng của họ một cách hiệu quả.)
Các biến thể của từ
  • Jurisprudence: Hệ thống các quyết định tòa án các nguyên tắc pháp luật.
  • Jurisprudent: Liên quan đến người chuyên môn về pháp luật, thường chỉ những người kiến thức sâu rộng về hệ thống pháp lý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Légal: Hợp pháp, liên quan đến pháp luật.
  • Judiciaire: Liên quan đến hệ thống tòa án.
Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • "Prendre en compte la jurisprudence": Cân nhắc các tiền lệ pháp.
  • "Se fonder sur la jurisprudence": Dựa vào tiền lệ pháp.
Chú ý

Mặc dù "jurisprudentiel" liên quan chặt chẽ đến "jurisprudence", nhưng không nên nhầm lẫn với các từ như "juridique" (liên quan đến phápnói chung), "jurisprudentiel" thường chỉ những khía cạnh cụ thể hơn liên quan đến tiền lệ pháp.

tính từ
  1. xem jurisprudence 2

Comments and discussion on the word "jurisprudentiel"