Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
propriétaire
Jump to user comments
danh từ
  • nghiệp chủ
  • chủ nhà (có nhà cho thuê)
  • chủ sở hữu, chủ
    • Propriétaire de l'auto
      người chủ xe ôtô
Related search result for "propriétaire"
Comments and discussion on the word "propriétaire"