Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
hậu đại
thật lực
chọn lọc
về sau
quếu quáo
thực sự
chăm chút
chăm chắm
con cháu
sau
hẳn hoi
não sau
lưu truyền
truy nạp
truy thu
đít đoi
đời sau
hậu bối
nặng
hậu thế
chào rơi
triều đại
hậu
chốn
nói năng
nghiêm chỉnh
sai lầm
quần
truy
thiên
kinh tế
độc lập