French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự hưởng, sự hưởng thụ
- Avoir la pleine jouissance de ses droits
được hoàn toàn hưởng quyền lợi của mình
- sự vui sướng, sự vui thích, lạc thú
- Les jouissances d'une vie saine
những vui thích của một cuộc sống lành mạnh