Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réjouissance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự vui, sự hoan hỉ
    • Ce fût une réjouissance pour tout le pays
      đó là một sự hoan hỉ cho cả nước
  • (số nhiều) trò vui ngày hội
    • Programme des réjouissances
      chương trình trò vui ngày hội
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xương thêm vào (cho nặng cân, khi bán thịt)
Related search result for "réjouissance"
Comments and discussion on the word "réjouissance"