Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inespéré
Jump to user comments
tính từ
  • bất ngờ, quá mức mong đợi
    • Chance inespérée
      điều may mắn bất ngờ
    • Arriver à des résultats inespérés
      đạt tới những kết quả quá sức mong đợi
Related search result for "inespéré"
  • Words contain "inespéré" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    bất ngờ trời ơi
Comments and discussion on the word "inespéré"