Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entrecoupé
Jump to user comments
tính từ
  • ngắt quãng, cách quãng
    • Récit entrecoupé de silences
      chuyện kể cách quãng bằng những lúc im lặng
Related words
Related search result for "entrecoupé"
Comments and discussion on the word "entrecoupé"