Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bienvenu
Jump to user comments
tính từ
  • đúng lúc
    • Une remarque bienvenue
      một nhận xét đúng lúc
danh từ
  • người được đón tiếp niềm nở, người được hoan nghênh; cái được hoan nghênh
    • Soyez le bienvenu!
      hoan nghênh anh đã đến!
Related search result for "bienvenu"
Comments and discussion on the word "bienvenu"