Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pénurie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thiếu
    • Pénurie de vivres
      sự thiếu lương thực thực phẩm
    • Pénurie de main d'oeuvre
      sự thiếu nhân công
Related search result for "pénurie"
Comments and discussion on the word "pénurie"