Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ức in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
công đức
công chức
công sức
công thức
cất chức
cật sức
cỏ lức
cức bì
cửa bức bàn
cố sức
căm tức
căn thức
chính thức
chạy tiếp sức
chọc tức
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phẩm
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức sự
chức trách
chức tước
chức vụ
chức vị
chức việc
cung chức
cưỡng bức
dai sức
dạng thức
dức
dốc sức
dưỡng sức
gân sức
góp sức
gắng sức
ghen tức
giáng chức
giáo chức
giúp sức
giải thức
giảm phức
giảm tức
giới chức
hao sức
háo hức
hình thức
hình thức chủ nghĩa
hình thức hóa
hạn mức
hằng đẳng thức
hết sức
học thức
hợp thức
hợp thức hoá
hồi ức
hồi sức
hiếp bức
hiền đức
huyền chức
hơi sức
hương chức
kém sức
kí ức
kiến thức
kiểu sức
kiệt sức
lên chức
lại sức
lập tức
lợi tức
lượng sức
mất sức
mẫu thức
mặc sức
mặc sức đi dạo
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last