Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ức in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
an tức hương
áp bức
âm đức
ân đức
ấm a ấm ức
ấm ức
ức
ức
ức đạc
ức đồ
ức đoán
ức bách
ức chế
ức chế
ức hiếp
ức thuyết
ý thức
ý thức
ý thức hệ
đa thức
đau nhức
đánh thức
đúng mức
đạo đức
đạo đức học
đẳng thức
đến mức
đọ sức
đức
đức ông
đức độ
đức bà
đức cha
đức chúa trời
đức dục
đức hạnh
đức hoá
đức mẹ
đức tính
đức tin
đức uy
đức vọng
đồng mức
đồng nhất thức
địa thức học
định mức
định thức
đuối sức
đơn thức
đương chức
bán ý thức
bán chính thức
báo thức
bãi chức
bạc đức
bản chức
bất đẳng thức
bất hợp thức
bức
bức bàn
bức bách
bức bối
bức cửa
bức chí
bức cung
bức hôn
bức hại
bức hiếp
bức rút
bức tử
bức thiết
bức xúc
bức xạ
bức xạ kế
bực tức
biểu thức
biệt thức
cách bức
cách chức
cách thức
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last