Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ủ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
mủ thối
mủi
mủi lòng
mủm mỉm
mủn
mủng
mực phủ
minh chủ
minh phủ
mơ ngủ
não tủy
nằm ngủ
nủa
ngái ngủ
ngắn hủn
ngắn ngủi
ngắn ngủn
ngủ
ngủ dậy
ngủ gà
ngủ gật
ngủ gục
ngủ hè
ngủ hoang
ngủ khì
ngủ lang
ngủ lịm
ngủ mê
ngư phủ
nhà ngủ
nhà nhân chủng học
nhân đạo chủ nghĩa
nhân bản chủ nghĩa
nhân văn chủ nghĩa
nhắc nhủ
nhắn nhủ
no đủ
nung mủ
phá của
phá hủy
pháo thủ
phân ủ
phân thủy
phê phán chủ nghĩa
phí của
phòng ngủ
phòng thủ
phó chủ tịch
phó thủ tướng
phô của
phù thủng
phản dân chủ
phật thủ
phủ
phủ đầu
phủ đệ
phủ định
phủ chính
phủ dụ
phủ doãn
phủ hầu
phủ nhận
phủ phục
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ việt
phủi
phủi tay
phủi ơn
quân chủ
quân chủng
quốc gia chủ nghĩa
quốc tế chủ nghĩa
quy củ
rút mủ
rủ
rủ lòng
rủ rê
rủ rỉ
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last