Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ớt in Vietnamese - English dictionary
ẩm ướt
ớt
ăn bớt
đả đớt
đớt
đi tướt
bão rớt
bỏ bớt
bớt
bớt miệng
bớt tay
bớt xén
bớt xớ
bơn bớt
bước lướt
cắt bớt
chả chớt
chớt nhả
giảm bớt
hớt
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
không ngớt
khướt
lả lướt
lướt
lướt mướt
lướt thướt
lướt ván
mướt
nói hớt
ngớt
ngớt lời
nhây nhớt
nhả nhớt
nhớt
nhớt kế
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhơn nhớt
non nớt
phớt
phơn phớt
rét mướt
rút bớt
rớt
rớt dãi
rơi rớt
rơn rớt
say khướt
sớt
sướt
thêm bớt
thưa thớt
trớt
vớt
ướt
ướt át
ướt đẫm